Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mờ đi, xỉn đi
    gương soi bị mờ đi với thời gian
    làm ô danh, làm nhơ danh
    danh tiếng của xí nghiệp đã bị nhơ đi vì vụ tai tiếng đó
    Danh từ
    sự xỉn đi, sự mờ đi
    vết dơ

    * Các từ tương tự:
    tarnishable