Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cây nến nhỏ
    Tính từ
    thon nhỏ dần
    taper trousers
    quần thót ống, quần ống túm
    Động từ
    [làm cho] thon nhỏ dần
    ống quần thon nhỏ dần
    giảm bớt
    taper off production
    giảm bớt sản xuất

    * Các từ tương tự:
    tapered, tapering