Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mớ (chỉ, tóc…) rối
    chải cho lông chó hết rối
    tình trạng rối rắm
    his financial affairs are in such a tangle
    tình trạng tài chính của ông đang thật rối rắm
    Động từ
    [làm] rối tung
    tóc cô ta rối tung vì vướng vào hàng rào dây thép gai
    dây vào (một cuộc cãi nhau, đánh nhau…)
    tao thì không dây dưa với thằng Peter, nó còn to hơn mày kia đấy

    * Các từ tương tự:
    tangled, tanglefoot