Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tailed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tailed
/ˈteɪld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ
adjective
having a tail of a specified type - used in combination
a
white-tailed
deer
long-tailed
monkeys
noun
I just caught a glimpse of the fox's tail as it leapt the fence
appendage
brush
(
of
a
fox
)
scut
(
of
a
hare
rabbit
of
deer
)
dock
caudal
fin
(
of
a
fish
)
uropygium
(
of
a
bird
)
pope's
or
parson's
nose
tailpiece
flag
When I catch you, I'll kick your tail!
rear
end
tail-end
backside
buttocks
croup
rump
posterior
(
s
)
bottom
Colloq
behind
hinie
Taboo
slang
Brit
bum
arse
US
ass
The obverse of a coin is the head, the reverse is the tail
reverse
verb
We tailed the suspect from Newcastle to New Mexico
dog
follow
trail
stalk
shadow
track
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content