Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đuôi
    chó vẫy đuôi khi nó vui mừng
    the tail of a comet
    đuôi sao chổi
    the tail of a procession
    đuôi đám rước
    the tail of one's eye
    đuôi mắt
    the tail of a class
    học sinh bét lớp
    the tail of a storm
    rớt bão
    (cũ, khẩu ngữ) mông [đít]
    give somebody a smack on the tail
    phát cho ai một cái vào mông
    (khẩu ngữ) người theo dõi sát
    put a tail on somebody
    cho người theo dõi ai
    tails
    (số nhiều) (cách viết khác tail-coat)
    o đuôi tôm
    tails
    (số nhiều)
    mặt sấp (đồng tiền)
    have one's tail between one's legs
    (khẩu ngữ)
    bị nhục; bị thua; bị thất vọng
    heads I win, tails you lose
    xem head
    heads or tails?
    xem head
    make head or tail of something
    xem head
    on somebody's tail
    theo sát ai
    a sting in the tail
    xem sting
    the tail wagging the dog
    tình trạng một bộ phận nhỏ quyết định tổng thể
    turn tail
    bỏ chạy cong đuôi
    Động từ
    theo dõi
    ông ta theo dõi tên gián điệp đến nơi khách sạn nó ở
    ngắt cuống (trái cây)
    tail away; tail off
    nhỏ đi; yếu đi; ít đi
    số du khách bắt đầu ít đi vào tháng mười
    kết thúc không có kết luận, kết thúc không rõ ràng
    lời bào chữa của anh ta ấp úng rồi kết thúc trong sự im lặng
    tụt hậu
    tail back
    hình thành một dòng dài vì bị tắc nghẽn (nói về xe cộ)

    * Các từ tương tự:
    tail wind, tail-base, tail-end, tail-feather, tail-lamp, tail-light, tail-skid, tail-spin, tail-stock