Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tad
/tæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tad
/ˈtæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
trẻ em
chút, tí
just
a
tad
more
milk
chỉ một tí sữa nữa thôi
* Các từ tương tự:
tadpole
noun
a tad
informal
a small amount
Move
it
a
tad [=
a
bit
]
to
the
right
.
very slightly
I'm
just
a
tad
nervous
.
He's
a
tad
taller
than
I
am
.
* Các từ tương tự:
tadpole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content