Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tactician
/tæk:ti∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tactician
/tækˈtɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tactician
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà chiến thuật
noun
plural -cians
[count] :someone who is good at making plans in order to achieve particular goals
a
brilliant
political
/
military
tactician
noun
Montgomery was regarded by some as a master tactician
strategist
campaigner
mastermind
intriguer
plotter
planner
schemer
manipulator
manoeuvrer
orchestrator
Colloq
operator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content