Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taciturn
/'tæsitɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taciturn
/ˈtæsəˌtɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taciturn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ít nói, trầm mặc
* Các từ tương tự:
taciturnity
,
taciturnly
adjective
[more ~; most ~] formal :tending to be quiet :not speaking frequently
a
somewhat
taciturn
young
man
adjective
Even when he was small, Chris was quite taciturn, saying little but evidently thinking much
silent
uncommunicative
mum
mute
reticent
reserved
uncommunicative
unforthcoming
tight-lipped
close-lipped
untalkative
quiet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content