Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
systemic
/si'stemik/
/si'sti:mik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systemic
/sɪˈstɛmɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] cơ thể; ảnh hưởng đến toàn cơ thể
systemic
drugs
thuốc ảnh hưởng đến toàn cơ thể
systemic
insecticides
spread
all
through
a
plant
and
kill
any
insects
that
feed
on
it
những thuốc trừ sâu ảnh hưởng đến toàn thân tỏa ra khắp cây và diệt bất cứ sâu bọ nào đến phá hoại
* Các từ tương tự:
systemically
adjective
formal :of or relating to an entire system
The
company
made
some
systemic
changes
to
the
way
it
operated
.
The
problem
seems
to
be
systemic.
medical :of, relating to, or affecting the entire body
a
systemic
disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content