Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
systematize
/'sistimətaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systematize
/ˈsɪstəməˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
hệ thống hoá
* Các từ tương tự:
systematize, systematise
,
systematizer
verb
also Brit systematise -tizes; -tized; -tizing
[+ obj] formal
to make (something) into a system
The
country
is
systematizing
yearly
exams
for
high-school
students
.
to organize (something) by using a system
The
computer
program
systematizes
the
data
and
enters
it
into
a
table
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content