Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nghiệp đoàn, công đoàn; xanhđica
    Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    cung cấp (một bài báo...) qua một tổ chức chung để đăng trên nhiều báo khác nhau

    * Các từ tương tự:
    Syndicate loan