Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synchronize
/'siɳkrənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synchronize
/ˈsɪŋkrəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
xảy ra đồng thời
chỉ cùng một giờ (đồng hồ)
Ngoại động từ
xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
đồng bộ hoá
cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ
đồng bộ
* Các từ tương tự:
synchronize, synchronise
,
synchronized
,
synchronizer
verb
also Brit synchronise -nizes; -nized; -nizing
[+ obj] :to cause (things) to agree in time or to make (things) happen at the same time and speed
They
synchronized
their
watches
. [=
they
adjusted
their
watches
so
that
they
all
showed
the
same
time
]
The
dancers
practiced
until
they
synchronized
their
movements
.
[no obj] :to happen at the same time and speed
The
sound
and
picture
have
to
synchronize
perfectly
. -
often
+
with
The
sound
has
to
synchronize
with
the
picture
.
* Các từ tương tự:
synchronized swimming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content