Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

synchronize /'siɳkrənaiz/  

  • Nội động từ
    xảy ra đồng thời
    chỉ cùng một giờ (đồng hồ)
    Ngoại động từ
    xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
    đồng bộ hoá
    cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ
    đồng bộ

    * Các từ tương tự:
    synchronize, synchronise, synchronized, synchronizer