Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhào xuống, sà xuống
    con cú sà xuống cắp con chuột
    swoop something away
    (up) (khẩu ngữ)
    cướp đi, cuỗm đi
    tên cướp đã cuỗm sạch số giấy bạc
    Danh từ
    sự nhào xuống, sự sà xuống
    sự tấn công bất ngờ; sự đột kích
    police made a dawn swoop
    cảnh sát đã đột kích lúc tản sáng
    at one fell swop
    xem fell