Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swivel chair
/'swivl'tʃeə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ghế quay
* Các từ tương tự:
swivel-chair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content