Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    lừa đảo, lường gạt
    swindle an insurance company
    lừa đảo một công ty bảo hiểm
    tôi bị lừa mất 5 bảng
    nó lừa lấy 1000 bảng của Quỹ bảo hiểm xã hội
    Danh từ
    sự lừa đảo; vụ lừa đảo
    victims of a mortgage swindle
    nạn nhân của một vụ lừa đảo
    kẻ lừa đảo, cái đưa ra để lường gạt
    câu chuyện đăng trên báo đó hoàn toàn là chuyện lường gạt

    * Các từ tương tự:
    swindler