Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swelter
/'sweltə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swelter
/ˈswɛltɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bị nóng ngột ngạt, bị oi bức
we
had
to
sit
and
swelter
in
the
classroom
while
our
friends
were
down
at
the
beach
chúng tôi phải ngồi lại và chịu cái nóng oi bức trong lớp học trong khi anh em bạn chúng tôi đã xuống bãi biển
* Các từ tương tự:
sweltering
,
swelteringly
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to be very hot and uncomfortable
We
were
sweltering
in
the
summer
heat
.
* Các từ tương tự:
sweltering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content