Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sâu xa; lớn lao; toàn vẹn
    sweeping changes
    những thay đổi sâu xa
    sweeping reduction in prices
    sự giảm giá lớn
    hoàn toàn;[có tính chất] quyết định
    a sweeping victory
    chiến thắng quyết định
    chung chung
    a sweeping generalization
    sự khái quát hóa chung chung

    * Các từ tương tự:
    sweepingly, sweepingness, sweepings