Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    con thiên nga
    all somebody's geese are swan
    xem goose
    Động từ
    (-nn-) (khẩu ngữ, xấu) (+ off, around…)
    lêu bêu
    lêu bêu quanh thành phố với chiếc xe hơi thể thao mới của mình trong khi lẽ ra cô ta phải làm việc

    * Các từ tương tự:
    swan maiden, swan song, swan-dive, swan-flower, swan-goose, swan-mark, swan-shot, swan-song, swan-upping