Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
svelte
/'svelt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
svelte
/ˈsvɛlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mảnh khảnh, mảnh mai
* Các từ tương tự:
sveltely
,
svelteness
adjective
[more ~; most ~] :thin in an attractive or graceful way :slender
She
has
a
svelte
figure
.
a
svelte
young
actor
a
svelte
aircraft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content