Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suture
/'su:t∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suture
/ˈsuːʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
đường khâu (phẫu thuật)
Động từ
(y học)
khâu (vết mổ, vết thương)
* Các từ tương tự:
sutured
noun
plural -tures
[count] medical :a stitch or a series of stitches used to close a cut or wound
verb
-tures; -tured; -turing
[+ obj] medical :to sew together (a cut, wound, etc.) :to close (something) with a suture
The
surgeon
sutured
the
incision
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content