Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suspender
/sə'spendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suspender
/səˈspɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, thường số nhiều) nịt bít tất
suspenders
(Mỹ) (cách viết khác braces)
dây đeo quần
* Các từ tương tự:
suspender belt
noun
plural -ers
suspenders [plural] US :straps that are used for holding up pants and that go over a person's shoulders - called also (Brit) braces
see color picture
[count] Brit :garter
* Các từ tương tự:
suspender belt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content