Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surveyor
/sə:'veiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surveyor
/sɚˈvejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đo vẽ địa hình
viên thanh tra
the
surveyor
of
highways
viên thanh tra xa lộ
* Các từ tương tự:
surveyor-level
,
surveyorship
noun
plural -ors
[count] someone whose job is to measure and examine an area of land
a
land
surveyor
Brit :someone whose job is to examine buildings
Surveyors
[=(
US
)
inspectors
]
condemned
the
building
. -
see
also
quantity
surveyor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content