Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bao quanh; bao vây
    ông ta thích vây quanh mình có nhiều vật đẹp
    quân lính đã bao vây thành phố
    trees surround the pond
    cây cối bao quanh ao
    (nghĩa bóng) có nhiều suy đoán quanh kế hoạch mới
    Danh từ
    biên, đường viền (trang trí)
    cái lò sưởi này có đường viền nhìn rất hấp dẫn

    * Các từ tương tự:
    surrounding, surroundings