Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supremacy
/su:'preməsi/ /sju:'preməsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supremacy
/səˈprɛməsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supremacy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ưu thế tối cao
achieve
military
supremacy
over
neighbouring
countries
giành được ưu thế tối cao về quân sự đối với các nước láng giềng
challenging
Japan's
supremacy
in
the
field
of
electronics
thách thức ưu thế tối cao của Nhật Bản trong lĩnh vực điện tử
noun
[noncount] :the quality or state of having more power, authority, or status than anyone else :the state of being supreme
military
/
economic
supremacy
a
battle
/
struggle
for
supremacy
noun
Colonialism depends on military supremacy
transcendency
pre-eminence
superiority
ascendancy
excellence
primacy
peerlessness
matchlessness
incomparability
inimitability
They maintained their supremacy over the Iberian peninsula for centuries
sovereignty
dominion
sway
mastery
control
dominance
(
supreme
or
absolute
)
rule
or
authority
autarchy
omnipotence
hegemony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content