Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

supposition /,sə'pəʊzi∫n/  

  • Danh từ
    sự giả sử, sự ức đoán
    his version of the events is pure supposition
    lối giải thích của anh ta về các sự kiện chỉ là ức đoán
    điều giả định, điều phỏng đoán
    the police are acting on the supposition that she took the money
    cảnh sát đã hành động trên cơ sở phỏng đoán là chị ta đã lấy số tiền đó

    * Các từ tương tự:
    suppositional, suppositionally