Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supervisor
/'sju:pəvaizə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supervisor
/ˈsuːpɚˌvaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supervisor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người giám sát
* Các từ tương tự:
supervisorship
,
supervisory
noun
plural -sors
[count] :a person who supervises someone or something
The
supervisor
fired
him
after
he
showed
up
at
work
drunk
.
If
you
have
a
problem
,
go
to
your
supervisor.
an
office
/
plant
supervisor
noun
As supervisor, you are responsible for the work done in your department
overseer
foreman
manager
controller
superintendent
superior
governor
director
boss
chief
head
administrator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content