Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supernumerary
/,su:pə'nju:mərəri ,sju:pə'nju:mərəri/
/,su:pə'nu:mərəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dư, thừa
a
supernumerary
finger
ngón tay thừa, ngón tay thứ sáu
* Các từ tương tự:
Supernumerary expenditure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content