Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superintend
/,su:pərin'tend/
/,sju:pərin'tend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superintend
/ˌsuːpɚrɪnˈtɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trông nom, giám sát
appointed
to
superintend [
the
staff
in
]
the
toy
department
được bổ nhiệm trông nom bộ phận đồ chơi trẻ em
* Các từ tương tự:
superintendence
,
superintendency
,
superintendent
verb
-tends; -tended; -tending
[+ obj] formal :to direct or manage (something, such as a project or activity)
A
licensed
contractor
will
superintend [=
supervise
]
the
work
.
* Các từ tương tự:
superintendent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content