Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superficies
/sju:pə'fiʃi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superficies
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
bề mặt, diện tích
vẻ ngoài, bề ngoài
noun
The superficies may appeal to children, but adults appreciate the book's profundities
(
outer
)
surface
fa
‡
ade
face
externals
outside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content