Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sunshine /'sʌn∫ain/  

  • Danh từ
    ánh nắng
    sitting out in the warm sunshine
    ngồi ngoài trời dưới ánh nắng ấm áp
    (nghĩa bóng) sự vui tươi, sự hớn hở
    she has brought some sunshine into my life
    nàng đã mang một ít vui tươi cho đời tôi
    (Anh, khẩu ngữ) anh bạn (xưng hô thân mật)
    Hello, sunshine!
    chào anh bạn!
    a ray of sunshine
    xem ray

    * Các từ tương tự:
    sunshine roof