Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sung
/sʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noun
fig, cluster fig
* Các từ tương tự:
sung chức
,
sung công
,
sung huyết
,
sung mãn
,
sung quân
,
sung quỹ
,
sung sức
,
sung sướng
,
sung túc
quá khứ phân từ của sing
xem
sing
past tense and past participle of sing
* Các từ tương tự:
sunglasses
verb
It was a wonderful spring day and Barbara felt like singing. Can you sing On the Road to Mandalay ?
chant
intone
carol
vocalize
trill
croon
pipe
chirp
warble
chorus
yodel
I have just bought a singing kettle
whistle
pipe
peep
They found out that Johnny had been singing to the cops about the bank job
tell
tattle
name
names
Slang
rat
snitch
squeal
blow
the
whistle
peach
spill
the
beans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content