Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunder
/'sʌndə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunder
/ˈsʌndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(văn học)
tách rời ra; tách ra một cách vĩnh viễn
* Các từ tương tự:
sunderance
verb
-ders; -dered; -dering
[+ obj] formal + literary :to split apart (an organization, two people, etc.) especially in a violent way
a
family
sundered
by
scandal
-
see
also
asunder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content