Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sump
/sʌmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sump
/ˈsʌmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình dầu (trong động cơ)
hốc nước thải
* Các từ tương tự:
sumph
,
sumpter
,
sumpter-horse
,
sumpter-mule
,
sumption
,
sumptousness
,
sumptuary
,
sumptuous
,
sumptuously
noun
plural sumps
[count] a low part or area where liquid collects when it drains from something
sump
pits
/
trenches
chiefly Brit :oil pan
* Các từ tương tự:
sump pump
,
sumptuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content