Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    nhăn nhó, sưng sỉa
    a sullen look
    vẻ mặt nhăn nhó
    (tu từ) ảm đảm
    a sullen sky
    bầu trời ảm đảm

    * Các từ tương tự:
    sullenly, sullenness, sullens