Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sufficient
/sə'fi∫nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sufficient
/səˈfɪʃənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sufficient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đủ
sufficient
time
đủ thời gian
sufficient
money
đủ tiền
do
we
have
sufficient [
food
]
for
ten
people
?
chúng ta có đủ thức ăn cho mười người không?
* Các từ tương tự:
sufficiently
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :having or providing as much as is needed :enough
A
brisk
walk
is
sufficient
to
raise
your
heart
rate
.
A
15
percent
tip
is
sufficient. [=
adequate
]
There
must
be
sufficient
funds
in
your
bank
account
to
cover
the
check
.
sufficient
savings
Her
explanation
was
not
sufficient
to
satisfy
the
police
. -
see
also
self-sufficient
adjective
Have we sufficient food to last through the winter?
adequate
enough
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content