Danh từ
(động vật) giác mút;(thực vật) rễ mút
miếng giác, đinh mút (dùng gắn cái gì vào tường…)
(khẩu ngữ) người dễ bị lừa
(khẩu ngữ) (+ for) người mê thích (ai, cái gì)
tôi vốn mê xem các phim tình cảm lãng mạn