Động từ
mút, hút, bú
suck sweets
mút kẹo
hút tẩu thuốc lá
đứa bé mút ngón tay cái
em bé bú [vú] mẹ
cây cối hút chất ẩm từ trong đất
milk (suck) somebody (something) dry
xem dry
teach one's grandmother to suck eggs
xem teach
suck somebody in (into) something
(thường dùng ở thể bị động)
lôi cuốn ai vào việc gì (thường là một cách miễn cưỡng)
tôi không muốn bị lôi cuốn vào cuộc cãi vã về cải cách nhà trường
suck somebody (something) under (into…) something; suck somebody (something) down, in…
cuốn xuống, cuốn vào…
chiếc xuồng bị cuốn vào xoáy nước
những dòng nước nguy hiểm có thể cuốn người bơi xuống sâu dưới nước
suck up [to somebody]
(tiếng lóng, nghĩa xấu)
lấy lòng ai; nịnh hót ai
cô ta lấy lòng ông ta bằng cách tán thành mọi điều ông ta nói
Danh từ
sự mút, sự hút; sự bú
mút (hút) cái gì