Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
succour
/'sʌkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ succor)
sự cứu giúp
bring
succour
to
the
wounded
cứu giúp những người bị thương
Động từ
(Mỹ succor)
cứu giúp
* Các từ tương tự:
succourable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content