Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ succor)
    sự cứu giúp
    bring succour to the wounded
    cứu giúp những người bị thương
    Động từ
    (Mỹ succor)
    cứu giúp

    * Các từ tương tự:
    succourable