Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subterfuge
/'sʌbtəfju:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subterfuge
/ˈsʌbtɚˌfjuːʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subterfuge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mẹo [thoái thác]
her
claim
to
be
a
journalist
was
simply
a
subterfuge
to
get
into
the
theatre
without
paying
cô ta tự phong là nhà báo chỉ là một mẹo để vào nhà hát khỏi phải trả tiền
gain
something
by
subterfuge
đạt được cái gì bằng cách dùng mẹo
noun
plural -fuges
formal :the use of tricks especially to hide, avoid, or get something [noncount]
They
obtained
the
documents
by
/
through
subterfuge. [
count
]
a
clever
subterfuge
noun
Although he told no lies, he used every subterfuge to avoid telling the truth
artifice
trick
device
stratagem
manoeuvre
ploy
evasion
deception
dodge
feint
shift
excuse
expedient
contrivance
intrigue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content