Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rút xuống, hạ xuống
    nước lụt đã dần dần rút xuống
    sụt xuống, lún xuống (nền nhà, đất ở vùng khai mỏ ở phía dưới…)
    dịu bớt
    the storm began to subside
    con bão bắt đầu dịu bớt
    tôi uống một viên atpirin và cơn đau dần dần dịu bớt
    (khẩu ngữ, đùa) gieo mình xuống, ngồi sụp xuống
    gieo mình xuống chiếc ghế bành

    * Các từ tương tự:
    subsidence