Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subsidence /səb'saidns/  /'sʌbsidəns/

  • Danh từ
    sự trút xuống, sự hạ xuống
    the gradual subsidence of the river
    sự dần dần rút nước của dòng sông
    sự sụt xuống, sự lún xuống (đất)
    sự dịu bớt (cơn bão, cơn đau…)