Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subservient
/səb'sɜ:viənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subservient
/səbˈsɚvijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khúm núm
a
subservient
attitude
thái độ khúm núm
kém quan trọng hơn, phụ
all
other
consideration
are
subservient
to
the
need
for
quick
profit
mọi sự quan tâm khác đều là phụ so với sự cần thiết có lợi nhuận mau chóng
* Các từ tương tự:
subserviently
adjective
[more ~; most ~]
very willing or too willing to obey someone else
She
left
her
first
husband
because
he
wanted
a
subservient [=
submissive
]
wife
.
She
refused
to
take
/
accept
/
play
a
subservient
role
in
their
marriage
. -
often
+
to
She
refused
to
be
subservient
to
her
husband
.
formal :less important than something or someone else - usually + to
He
believes
that
rights
of
individuals
should
be
subservient
to
the
rights
of
society
as
a
whole
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content