Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subservient /səb'sɜ:viənt/  

  • Tính từ
    khúm núm
    a subservient attitude
    thái độ khúm núm
    kém quan trọng hơn, phụ
    mọi sự quan tâm khác đều là phụ so với sự cần thiết có lợi nhuận mau chóng

    * Các từ tương tự:
    subserviently