Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suborn
/sə'bɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suborn
/səˈboɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
mua chuộc
suborn
a
witness
mua chuộc người làm chứng
* Các từ tương tự:
subornation
,
suborner
verb
-orns; -orned; -orning
[+ obj] law
to persuade (someone) to do something illegal (such as to lie in a court of law)
He's
accused
of
suborning
a
witness
.
to get (false testimony) from a witness
The
lawyer
suborned
(
false
)
testimony
.
suborn
perjury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content