Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subdued /sə'dju:d/  /səb'du:d/

  • Tính từ
    bị chế ngự nhẹ, dịu
    subdued lighting
    sự chiếu sáng nhẹ
    lặng lẽ uể oải một cách bất thường
    tối nay trông anh rất lặng lẽ uể oải một cách bất bình thường, có gì làm anh lo lắng thế?

    * Các từ tương tự:
    subduedly, subduedness