Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
studious
/'stju:diəs/
/'stu:diəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
studious
/ˈstuːdijəs/
/Brit ˈstjuːdiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
studious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chăm học
a
studious
pupil
một học sinh chăm học
(thành ngữ) cẩn thận, kỹ lưỡng
the
studious
checking
of
details
sự kiểm tra kỹ lưỡng các chi tiết
* Các từ tương tự:
studiously
,
studiousness
adjective
[more ~; most ~]
very serious about studying, reading, learning, etc.
a
studious
child
studious
habits
very careful and serious
He
made
a
studious
effort
to
obey
the
rules
.
studious
avoidance
of
trouble
adjective
Miniaturists must pay studious attention to detail
assiduous
sedulous
diligent
industrious
attentive
careful
painstaking
thorough
tireless
She refused to allow her athletic achievements to interfere with her studious pursuits
scholarly
bookish
academic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content