Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

studious /'stju:diəs/  /'stu:diəs/

  • Tính từ
    chăm học
    a studious pupil
    một học sinh chăm học
    (thành ngữ) cẩn thận, kỹ lưỡng
    the studious checking of details
    sự kiểm tra kỹ lưỡng các chi tiết

    * Các từ tương tự:
    studiously, studiousness