Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
studio
/'stju:diəʊ/
/'stu:diəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
studio
/ˈstuːdiˌoʊ/
/Brit ˈstjuːdiˌəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều studios)
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc; phòng ảnh… xưởng phim; trường quay (điện ảnh)
(thường số nhiều) công ty điện ảnh
a
studio
executive
ban quản trị công ty điện ảnh
* Các từ tương tự:
studio couch
,
studio flat
,
studious
,
studiously
,
studiousness
,
,studio apartment
noun
plural -dios
[count] the building or room where an artist works
a place where people go to learn, practice, or study an art (such as singing, dancing, or acting)
a place where movies are made
a company that makes movies
the
president
of
a
major
Hollywood
studio
a place where radio or television programs are broadcast
a place where music is recorded
studio apartment
I
rented
a
studio
in
the
city
.
* Các từ tương tự:
studio apartment
,
studious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content