Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khuy bấm
    hoa tai
    đinh đầu lớn (đóng để trang trí); núm cửa
    đinh giày
    đinh giày đá bóng
    Động từ
    (-dd-) (thường ở dạng bị động)
    trang trí bằng nhiều nút đinh, nút đá quý
    mặt biển điểm nhiều đảo nhỏ
    hàng triệu ngôi sao điểm khắp bầu trời đêm
    Danh từ
    lứa ngựa giống
    (cũng stud- farm) trại ngựa giống
    người đàn ông sung sức về mặt tình dục
    put out to stud
    nuôi để lấy giống (ngựa)

    * Các từ tương tự:
    stud and mud, stud farm, stud-book, stud-hole, stud-horse, stud-work, studding, studding-sail, student